Máy đo nhiệt lượng C 6000 của IKA – Đức tổng hợp công nghệ hiện đại, đa dạng và tự động (đoạn nhiệt, isoperibolic, dynamic) trong một thiết bị duy nhất. Tuân theo mọi tiêu chuẩn như DIN, ISO, ASTM, GOST và GB. Người sử dụng có thể lựa chọn giữa ba nhiệt độ bắt đầu (22 ºC, 25 ºC, 30 ºC) trong mỗi chế độ đo: đoạn nhiệt , isoperibol hoặc dynamic.
Máy đo nhiệt lượng IKA C 6000 Global Standards Package 1/10 có đầu bình phá mẫu thiết kế dạng cầu, độ dày được giảm bớt, truyền nhiệt nhanh hơn, rút ngắn thời gian đo. Nhiều cổng kết nối khác nhau, thỏa mãn các yêu cầu đặc biệt của người sử dụng. Bộ quản lý dữ liệu cải tiến và tích hợp LIMS với phần mềm C 6040 Calwin (phụ kiện).
- Tự động đốt
- Tự động cấp và xả nước
- Tự động cấp, xả oxy
- Công nghệ RFID tự động xác định bình phá mẫu
- Thiết kế bình phá mẫu mới cho thời gian chuẩn bị mẫu nhanh và dễ dàng
- Có thể sử dụng cùng 1 máy làm mát (ví dụ KV 600)
- Màn hình cảm ứng dễ dử dụng và tiện lợi
- Biều đồ và hiệu chuẩn với tiêu chuẩn quốc tế
- Cổng Ethernet để quản lý dữ liệu thông qua server FTP hay kết nối với máy in mạng
- Thẻ nhớ SD cho phép quản lý dữ liệu cũng như cập nhật phần mềm
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Khoảng đo: 40000 J
Chế đô đo dynamic ở 22°C: có
Chế độ đo isoperibol ở 22°C: có
Chế độ đo dynamic ở 30°C: có
Chế độ đo isoperibol ở 30°C: có
Số lần đo mỗi giờ ở chế độ dynamic: 6
Số lần đo mỗi giờ chế độ isoperibol: 4
Độ lặp lại chế độ dynamic (1g benzoic acid NBS39i) : 0.15 %RSD
Độ lặp lại chế độ isoperibol (1g benzoic acid NBS39i) : 0.05 %RSD
Màn hình cảm ứng điều khiển: có
Nhiệt độ làm việc thấp nhất: 22oC
Nhiệt độ làm việc cao nhất: 30oC
Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.0001 K
Nhiệt độ dòng làm lạnh thấp nhất: 12oC
Nhiệt độ dòng làm lạnh cao nhất: 27 oC
Áp suât dòng làm lạnh cho phép: 1.5 bar
Dòng làm lạnh: nước máy
Kiểu làm lạnh: dòng tự động liên tục
Hệ thống làm lạnh: Chiller RC 2 basic
Tốc độ dòng làm lạnh: 60 lít/giờ – 70 lít/giờ
Áp suất oxy tối đa: 40 bar
Bơm oxy tự động
Phân tích theo tiêu chuẩn ASTM D240: có
Phân tích theo tiêu chuẩn ASTM D4809: có
Phân tích theo tiêu chuẩn ASTM D5865: có
Phân tích theo tiêu chuẩn ISO 1928: có
Phân tích theo tiêu chuẩ GB T213: có
Kích thước: rộng 500mm, sâu 450mm, cao 425mm
Khối lượng: 29kg
Nhiệt độ môi trường cho phép: 20 – 30 oC
Độ ẩm môi trường cho phép: 80%
Chuẩn bảo vệ theo DIN EN 60529: IP 20
Điện thế: 220 – 240 V
Tần số: 50/60 Hz
Điện năng đầu vào: 1700 W
Đánh giá
There are no reviews yet.